Có 1 kết quả:

腰金衣紫 yāo jīn yī zǐ ㄧㄠ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄗˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

golden seal at the waist, purple gown (idiom); in official position

Bình luận 0